Sản xuất (xuất sứ): Korea Petroleum Industries Company

Mã sản phẩm: Morter Plas Mp-Al

Giá bán: Liên Hệ 0989 667 859

Đóng gói: Cuôn 15m

ƯU ĐIỂM KHI SỬ DỤNG CHỐNG THẤM BẰNG MÀNG MORTER PLAS MP

  • Độ dày được kiểm soát: không có sự biến đổi tại công trình thực tế
  • Khả năng chống chịu hóa chất: sản phẩm bảo vệ bề mặt bên ngoài hiệu quả chống lại môi trường khắc nghiệt và sự tấn công của tầng khí quyển
  • Độ bền lâu và khả năng chống chịu thời tiết: sản phẩm được cải tiến bằng việc khắc phục những khiếm khuyết của nhựa đường bởi một hợp chất polyme hóa cao. Vì vậy sản phẩm có tuổi thọ cao và khả năng chống chịu thời tiết.
  • Độ nhạy với nhiệt độ: nhựa đường cải tiến có độ nhạy với nhiệt thấp đến mức nó không bị phá vỡ ở nhiệt độ thấp và cũng không chảy ở nhiệt độ cao.

 

  • Khả năng chống nứt: tấm màng cải tiến pha trộn polyme cao có độ đàn hồi cao. Do đó các lớp chống thấm của nó không bị phá vỡ một cách dễ dàng và bị nứt ngay cả khi bị ảnh hưởng bởi những vết nứt bên dưới.

 

ỨNG DỤNG CỦA MÀNG MORTER PLAS MP

Sử dụng chống thấm ở những khu vực như mái nhà, khu vực công cộng, khu bảo vệ dây liên lạc hoặc dây điện, tòa nhà quy mô lớn, tầng hầm, cơ sở xử lý nước, trạm điện

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM MÀNG MORTER PLAS MP

  • Kích thước: Màng dày 2mm : chiều rộng 1 mét, chiều dài 10 mét và  chiều rộng 1 mét dài 15 mét đối với loại dày 1.5mm
  • Loại: sản phẩm là màng chống thấm tự dính, không tiếp xúc (không phơi sáng)
  • Bảo quản và lưu trữ

– Trong nhà: nhiệt độ trong nhà phải thấp hơn 350C và thông gió tốt

– Ngoài trời: sử dụng vật dụng che phủ sản phẩm để tránh mưa, tuyết, gió và ánh sáng mặt trời. Nếu nhiệt độ trên 350C thì nên lưu trữ sản phẩm bên trong tòa nhà. Tránh xa nguồn lửa và lưu trữ sản phẩm theo chiều dọc

  • Hạn sử dụng của sản phẩm là 12 tháng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀNG MORTER PLAS MP

Thông số kỹ thuật

Phương pháp thử nghiệm

Đơn vị

Morter Plas TP

 

Độ giãn dài

Dài

 

ASTM D 146

N/5cm

≥250

 

Rộng

N/5cm

≥250

 

Độ giãn dài tại điểm gãy

Dài

 

ASTM D 412

%

≥50

Rộng

%

≥50

 

Độ bền đứt

Dài

 

ASTM D 1004

N

≥5

Rộng

N

≥5

 

Sức căng chung

 

ASTM D 146

N/5cm

≥250

 

Độ linh hoạt lạnh

 

ASTM D 1970

-100C

Đạt

Khả năng chịu nhiệt

800C

Đạt